tiếp giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp giáp+ verb
- to adjoin, to be contiguous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp giáp"
- Những từ có chứa "tiếp giáp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 416